Có 2 kết quả:
判决 pàn jué ㄆㄢˋ ㄐㄩㄝˊ • 判決 pàn jué ㄆㄢˋ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
phán quyết, phán xử
Từ điển Trung-Anh
(1) judgment (by a court of law)
(2) to pass judgment on
(3) to sentence
(2) to pass judgment on
(3) to sentence
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
phán quyết, phán xử
Từ điển Trung-Anh
(1) judgment (by a court of law)
(2) to pass judgment on
(3) to sentence
(2) to pass judgment on
(3) to sentence
Bình luận 0